Có 4 kết quả:
浑沌 hỗn độn • 混沌 hỗn độn • 渾敦 hỗn độn • 渾沌 hỗn độn
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lẫn lộn, lộn xộn, không phân biệt gì được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0